Đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Niva Dolbizno vs FK Bumprom
Đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Niva Dolbizno vs FK Bumprom
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom trước đây
-
12/08/2023FK Bumprom3 - 2Niva Dolbizno3 - 0L
-
01/04/2023Niva Dolbizno0 - 4FK Bumprom0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs FK Bumprom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niva Dolbizno (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Niva Dolbizno (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niva Dolbizno và FK Bumprom trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Volna Pinsk | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | BATE-2 Borisov | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T B T |
5 | Niva Dolbizno | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T H T |
6 | FK Lida | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T B |
7 | Dnepr Rohachev | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 8 | T B H H T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | B T H B T |
9 | Ostrowitz | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T T B H B |
10 | FK Bumprom | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 6 | B T B T B |
11 | FK Orsha | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B H T |
12 | Lokomotiv Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | B B H H T |
13 | Energetik-BGU Minsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B H T B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 4 | H B T B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T B H B |
16 | FC Baranovichi | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | B T H B B |
17 | Belarus U17 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | T B B B B |
18 | Shakhter Soligorsk II | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: