Đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II, 20h00 ngày 15/6
Kết quả FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
14/10/2023FK Bumprom2 - 1Shakhter Soligorsk II1 - 1W
-
10/06/2023Shakhter Soligorsk II1 - 1FK Bumprom1 - 0D
-
22/08/2020Shakhter Soligorsk II4 - 0FK Bumprom2 - 0L
-
23/05/2020FK Bumprom1 - 3Shakhter Soligorsk II1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Bumprom (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bumprom và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 25 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 21 | T H T T H T |
3 | FK Lida | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | B T B H T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T B H T B |
5 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
6 | Dnepr Rohachev | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T T T H B T |
7 | Volna Pinsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Ostrowitz | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | B B H T T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T T B H T B |
10 | FK Bumprom | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 11 | B H B B T H |
11 | Shakhter Soligorsk II | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T H T T |
12 | Torpedo-2 Zhodino | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 25 | -9 | 11 | B T H B T B |
13 | FC Baranovichi | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 18 | -11 | 11 | B H B T B T |
14 | Lokomotiv Gomel | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H H B H B |
15 | FK Orsha | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | T B H H H H |
16 | Belarus U17 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B T B B B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 6 | H B B B H T |
18 | Energetik-BGU Minsk | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: