Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom, 18h00 ngày 13/10
Kết quả Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom
Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom trước đây
-
15/06/2024FK Bumprom3 - 0Shakhter Soligorsk II1 - 0L
-
14/10/2023FK Bumprom2 - 1Shakhter Soligorsk II1 - 1L
-
10/06/2023Shakhter Soligorsk II1 - 1FK Bumprom1 - 0D
-
22/08/2020Shakhter Soligorsk II4 - 0FK Bumprom2 - 0W
-
23/05/2020FK Bumprom1 - 3Shakhter Soligorsk II1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs FK Bumprom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Shakhter Soligorsk II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk II và FK Bumprom trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 28 | 19 | 4 | 5 | 72 | 35 | 37 | 61 | B B T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 27 | 17 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 58 | T H T T B T |
4 | Volna Pinsk | 27 | 17 | 3 | 7 | 56 | 33 | 23 | 54 | T T T T B B |
5 | Dnepr Rohachev | 26 | 16 | 4 | 6 | 53 | 21 | 32 | 52 | T H T T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 27 | 13 | 5 | 9 | 45 | 32 | 13 | 44 | T B T T H H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Bumprom | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 40 | B H H T H T |
9 | FK Lida | 27 | 12 | 4 | 11 | 34 | 34 | 0 | 40 | B T T B T H |
10 | FK Orsha | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | B T T B H H |
11 | Ostrowitz | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 48 | -11 | 37 | T B B B B H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 27 | 7 | 4 | 16 | 30 | 48 | -18 | 25 | T B B B B T |
13 | Energetik-BGU Minsk | 27 | 6 | 6 | 15 | 29 | 49 | -20 | 24 | H T B T B B |
14 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B B B B H |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 27 | 6 | 3 | 18 | 29 | 68 | -39 | 21 | B B B B B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 53 | -30 | 19 | B H B T T H |
18 | FC Baranovichi | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 52 | -34 | 18 | H H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: