Đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 01/12
Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
Đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk trước đây
-
06/07/2024FK Vitebsk0 - 1FK Isloch Minsk0 - 0W
-
06/11/2022FK Vitebsk1 - 3FK Isloch Minsk0 - 1W
-
08/07/2022FK Isloch Minsk2 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
02/10/2021FK Vitebsk0 - 4FK Isloch Minsk0 - 1W
-
19/05/2021FK Isloch Minsk0 - 1FK Vitebsk0 - 0L
-
07/08/2020FK Vitebsk2 - 3FK Isloch Minsk1 - 1W
-
26/04/2020FK Isloch Minsk2 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
09/03/2024FK Isloch Minsk0 - 2FK Vitebsk0 - 1L
-
03/03/2024FK Vitebsk1 - 4FK Isloch Minsk1 - 2W
-
14/01/2023FK Isloch Minsk2 - 1FK Vitebsk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 6 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 28 | 20 | 7 | 1 | 49 | 11 | 38 | 67 | T T T H H T |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 17 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 59 | T H T T H T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47 | T T B B T T |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
9 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B H H T H |
12 | Smorgon FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 32 | 51 | -19 | 29 | T H T H H B |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 43 | -25 | 22 | B B B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: