Đối đầu FK Lida vs FK Orsha, 20h00 ngày 23/6
Kết quả FK Lida vs FK Orsha
Đối đầu FK Lida vs FK Orsha
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ FK Orsha gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Lida vs FK Orsha
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs FK Orsha trước đây
-
30/08/2023FK Orsha0 - 3FK Lida0 - 1W
-
09/04/2023FK Lida0 - 0FK Orsha0 - 0D
-
04/09/2022FK Orsha2 - 2FK Lida1 - 2D
-
01/05/2022FK Lida1 - 2FK Orsha1 - 0L
-
31/10/2021FK Orsha2 - 1FK Lida1 - 0L
-
15/08/2021FK Lida0 - 2FK Orsha0 - 2L
-
22/05/2021FK Orsha1 - 1FK Lida1 - 1D
-
15/11/2020FK Lida1 - 5FK Orsha1 - 3L
-
18/04/2020FK Orsha3 - 2FK Lida0 - 1L
-
23/11/2019FK Lida8 - 1FK Orsha2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs FK Orsha
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FK Orsha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FK Orsha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FK Orsha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FK Lida (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và FK Orsha trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 9 | 16 | 28 | T T T B T T |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 7 | 3 | 1 | 30 | 13 | 17 | 24 | H T T H T T |
3 | FK Lida | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 23 | T B H T T T |
4 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
5 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | T B H T B H |
6 | Volna Pinsk | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H T H B T |
7 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
8 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
9 | FK Bumprom | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 14 | 7 | 14 | H B B T H T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B H T B B |
11 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
12 | FK Orsha | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B H H H H T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 11 | B T H T T B |
14 | FC Baranovichi | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 11 | H B T B T B |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B B H T |
17 | Belarus U17 | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B B B T B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: