Đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida, 20h00 ngày 29/6
Kết quả Kommunalnik Slonim vs FK Lida
Đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Kommunalnik Slonim vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida trước đây
-
28/10/2023FK Lida2 - 2Kommunalnik Slonim2 - 0D
-
24/06/2023Kommunalnik Slonim0 - 1FK Lida0 - 0L
-
23/10/2022Kommunalnik Slonim2 - 0FK Lida1 - 0W
-
02/07/2022FK Lida1 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0L
-
25/09/2021FK Lida1 - 1Kommunalnik Slonim1 - 1D
-
10/07/2021Kommunalnik Slonim1 - 0FK Lida1 - 0W
-
25/04/2021FK Lida1 - 1Kommunalnik Slonim1 - 0D
-
06/09/2020Kommunalnik Slonim0 - 0FK Lida0 - 0D
-
03/05/2020FK Lida3 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0L
-
13/03/2022Kommunalnik Slonim0 - 2FK Lida0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kommunalnik Slonim (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kommunalnik Slonim (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kommunalnik Slonim và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T B T T T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
4 | FK Lida | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | B H T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H H H B T |
6 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
7 | Volna Pinsk | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 20 | H T H B T B |
8 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | B H T B B T |
10 | FK Orsha | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | H H H H T T |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 14 | B B T H T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
15 | FC Baranovichi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T B T B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T B |
17 | Belarus U17 | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B B B T B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: