Đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk, 22h30 ngày 09/8
Kết quả Slavia Mozyr vs FK Vitebsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Slavia Mozyr vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk trước đây
-
30/03/2024FK Vitebsk2 - 3Slavia Mozyr2 - 2W
-
28/08/2022Slavia Mozyr0 - 2FK Vitebsk0 - 1L
-
17/04/2022FK Vitebsk0 - 3Slavia Mozyr0 - 0W
-
14/08/2021FK Vitebsk2 - 2Slavia Mozyr0 - 1D
-
11/04/2021Slavia Mozyr0 - 2FK Vitebsk0 - 1L
-
23/08/2020Slavia Mozyr1 - 1FK Vitebsk1 - 1D
-
03/05/2020FK Vitebsk2 - 3Slavia Mozyr0 - 1W
-
01/12/2019FK Vitebsk0 - 2Slavia Mozyr0 - 0W
-
25/09/2019Slavia Mozyr0 - 1FK Vitebsk0 - 0L
-
04/08/2019Slavia Mozyr3 - 1FK Vitebsk2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 16 | 7 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 26 | B T B H B T |
5 | Slavia Mozyr | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | H H T H B T |
6 | FK Vitebsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B T H B T |
7 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21 | B T T B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 20 | B T B H T B |
10 | BATE Borisov | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Smorgon FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H B T B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: