Đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel, 21h00 ngày 01/8
Kết quả Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel
Đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
01/10/2023Niva Dolbizno1 - 1Lokomotiv Gomel0 - 0D
-
28/05/2023Lokomotiv Gomel3 - 4Niva Dolbizno2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niva Dolbizno (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Niva Dolbizno (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niva Dolbizno và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 16 | 12 | 3 | 1 | 35 | 12 | 23 | 39 | T T H T T H |
2 | Niva Dolbizno | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 32 | T T H H T B |
3 | FC Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | B H T T T T |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | B T B T T T |
5 | BATE-2 Borisov | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B T B T |
6 | FK Lida | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H B B T |
7 | FK Orsha | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T H T T T |
8 | Dnepr Rohachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | T B T B B T |
9 | FK Bumprom | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 18 | 10 | 24 | B H T T B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 23 | B T T B B T |
11 | Ostrowitz | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 23 | H T B H B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | H B T H B T |
13 | FC Baranovichi | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 15 | B B T H B B |
14 | Belarus U17 | 16 | 4 | 1 | 11 | 17 | 32 | -15 | 13 | T B B T B H |
15 | Shakhter Soligorsk II | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | T B B H B B |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 17 | 3 | 3 | 11 | 20 | 44 | -24 | 12 | B H B B B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 30 | -13 | 11 | B H B B H B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 33 | -16 | 11 | B B H H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: