Đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Slavia Mozyr vs Neman Grodno
Đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: Slavia Mozyr vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno trước đây
-
07/02/2024Neman Grodno2 - 2Slavia Mozyr2 - 0D
-
11/02/2023Slavia Mozyr0 - 1Neman Grodno0 - 1L
-
11/02/2022Slavia Mozyr0 - 3Neman Grodno0 - 1L
-
05/11/2023Slavia Mozyr0 - 2Neman Grodno0 - 0L
-
11/06/2023Neman Grodno1 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
-
09/10/2022Neman Grodno2 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
-
22/05/2022Slavia Mozyr1 - 1Neman Grodno0 - 1D
-
07/11/2021Slavia Mozyr1 - 1Neman Grodno0 - 1D
-
18/06/2021Neman Grodno2 - 2Slavia Mozyr1 - 0D
-
01/11/2023Neman Grodno1 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T H T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 16 | T B T H T T |
3 | Dinamo Brest | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T H H T |
4 | Neman Grodno | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | T T T B B T |
5 | Dinamo Minsk | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | H H T H T H |
6 | FC Gomel | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B T B H T T |
7 | FK Vitebsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T T H B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T T B B T |
9 | FK Isloch Minsk | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B T T H |
10 | BATE Borisov | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B H B H T |
11 | Smorgon FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 | T H H B H T |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B T T B |
13 | Dnepr Mogilev | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | -5 | 7 | T B H B H H |
14 | Naftan Novopolock | 7 | 0 | 5 | 2 | 7 | 10 | -3 | 5 | H H H H H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: