Đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC, 22h00 ngày 29/6
Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC
Đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2024: Neman Grodno vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC trước đây
-
01/10/2023Smorgon FC1 - 3Neman Grodno1 - 2W
-
14/05/2023Neman Grodno3 - 1Smorgon FC1 - 0W
-
20/09/2021Neman Grodno5 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
07/05/2021Smorgon FC0 - 2Neman Grodno0 - 0W
-
30/08/2009Neman Grodno1 - 1Smorgon FC0 - 0D
-
26/04/2009Smorgon FC0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
17/06/2023Smorgon FC3 - 3Neman Grodno2 - 1D
-
13/03/2019Neman Grodno1 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
19/07/2012Smorgon FC1 - 3Neman Grodno0 - 2W
-
29/06/2011Smorgon FC0 - 2Neman Grodno0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: