Đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II, 18h00 ngày 30/9
Kết quả Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ Osipovichy gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
28/05/2023Shakhter Soligorsk II1 - 1Osipovichy0 - 0D
-
21/08/2022Osipovichy0 - 4Shakhter Soligorsk II0 - 2L
-
17/04/2022Shakhter Soligorsk II4 - 2Osipovichy1 - 1L
-
10/10/2020Osipovichy0 - 4Shakhter Soligorsk II0 - 3L
-
11/07/2020Shakhter Soligorsk II1 - 2Osipovichy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Belarus | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Osipovichy (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osipovichy và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 24 | 20 | 3 | 1 | 57 | 18 | 39 | 63 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Gomel | 24 | 17 | 2 | 5 | 49 | 27 | 22 | 53 | T B T T B T |
3 | Dnepr Mogilev | 23 | 14 | 6 | 3 | 57 | 23 | 34 | 48 | T T H T T T |
4 | FK Vitebsk | 23 | 15 | 3 | 5 | 44 | 18 | 26 | 48 | T H H B T T |
5 | Dnepr Rohachev | 23 | 13 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 43 | T T T T B T |
6 | FC Baranovichi | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | H T B T B B |
7 | Ostrowitz | 23 | 9 | 7 | 7 | 42 | 41 | 1 | 34 | T B T T T H |
8 | FC Molodechno | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 34 | 5 | 33 | B T B B H T |
9 | Volna Pinsk | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | B H B B T H |
10 | FK Lida | 24 | 9 | 3 | 12 | 28 | 31 | -3 | 30 | H T H B T B |
11 | FK Orsha | 24 | 7 | 6 | 11 | 38 | 44 | -6 | 27 | T B T B T H |
12 | Zhodino Yuzhnoe | 23 | 7 | 6 | 10 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T B T B B |
13 | FK Bumprom | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 44 | -11 | 25 | T B B B H B |
14 | Niva Dolbizno | 23 | 7 | 3 | 13 | 35 | 52 | -17 | 24 | T B B B B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 18 | B B H T H H |
16 | Shakhter Soligorsk II | 23 | 2 | 4 | 17 | 21 | 56 | -35 | 10 | B H T B B H |
17 | Osipovichy | 24 | 1 | 2 | 21 | 19 | 67 | -48 | 5 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: