Đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk, 00h00 ngày 25/8
Kết quả Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk trước đây
-
14/04/2024Shakhter Soligorsk1 - 3Slavia Mozyr0 - 2W
-
10/11/2023Shakhter Soligorsk0 - 1Slavia Mozyr0 - 1W
-
25/06/2023Slavia Mozyr3 - 1Shakhter Soligorsk2 - 0W
-
29/10/2022Shakhter Soligorsk1 - 1Slavia Mozyr0 - 1D
-
24/07/2022Slavia Mozyr1 - 3Shakhter Soligorsk1 - 1L
-
28/02/2024Slavia Mozyr3 - 3Shakhter Soligorsk3 - 0D
-
13/01/2024Shakhter Soligorsk1 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
-
18/02/2023Shakhter Soligorsk1 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
-
27/03/2022Shakhter Soligorsk1 - 1Slavia Mozyr0 - 0D
-
15/01/2022Shakhter Soligorsk3 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Shakhter Soligorsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và Shakhter Soligorsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 17 | 12 | 1 | 4 | 24 | 13 | 11 | 37 | T B T T H T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 12 | 10 | 36 | T B T H B B |
3 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 32 | B H B T T T |
5 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 19 | 8 | 4 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | B B H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
8 | Slavia Mozyr | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H B T B H |
9 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B H B H B |
12 | Smorgon FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 30 | -10 | 17 | B T B H B H |
13 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
14 | Shakhter Soligorsk | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | T T T B B B |
15 | FC Minsk | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 25 | -15 | 9 | H B B B T H |
16 | Dnepr Mogilev | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 8 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: