Đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk trước đây
-
26/05/2024Shakhter Soligorsk2 - 2Smorgon FC0 - 0D
-
06/10/2023Shakhter Soligorsk2 - 0Smorgon FC0 - 0L
-
21/05/2023Smorgon FC1 - 3Shakhter Soligorsk1 - 2L
-
15/08/2021Smorgon FC2 - 2Shakhter Soligorsk2 - 1D
-
12/04/2021Shakhter Soligorsk3 - 0Smorgon FC1 - 0L
-
27/09/2009Shakhter Soligorsk2 - 0Smorgon FC2 - 0L
-
16/05/2009Smorgon FC2 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1D
-
24/08/2008Smorgon FC0 - 4Shakhter Soligorsk0 - 1L
-
04/05/2008Shakhter Soligorsk0 - 1Smorgon FC0 - 0W
-
21/10/2007Shakhter Soligorsk3 - 0Smorgon FC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Smorgon FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và Shakhter Soligorsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 22 | 16 | 5 | 1 | 41 | 10 | 31 | 53 | T B T T T T |
2 | Neman Grodno | 24 | 17 | 2 | 5 | 34 | 17 | 17 | 53 | T B T H T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 45 | B T T H H H |
4 | Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 41 | B T T T B B |
5 | FK Vitebsk | 24 | 11 | 5 | 8 | 25 | 19 | 6 | 38 | B B B T T T |
6 | FC Gomel | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B B T T H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 35 | -10 | 35 | T H H H H T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T T H B H B |
9 | FK Isloch Minsk | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | B H T B B T |
10 | BATE Borisov | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 31 | B H T T H T |
11 | Slavia Mozyr | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 28 | -2 | 29 | B B H H B B |
12 | Naftan Novopolock | 24 | 4 | 9 | 11 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H H T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 24 | 5 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 21 | T B H B H B |
14 | FC Minsk | 24 | 4 | 8 | 12 | 23 | 36 | -13 | 20 | T T H B H B |
15 | Smorgon FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 25 | 44 | -19 | 20 | T B B B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: