Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC, 21h00 ngày 26/5
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2024: Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC trước đây
-
06/10/2023Shakhter Soligorsk2 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
21/05/2023Smorgon FC1 - 3Shakhter Soligorsk1 - 2W
-
15/08/2021Smorgon FC2 - 2Shakhter Soligorsk2 - 1D
-
12/04/2021Shakhter Soligorsk3 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
27/09/2009Shakhter Soligorsk2 - 0Smorgon FC2 - 0W
-
16/05/2009Smorgon FC2 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1D
-
24/08/2008Smorgon FC0 - 4Shakhter Soligorsk0 - 1W
-
04/05/2008Shakhter Soligorsk0 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
21/10/2007Shakhter Soligorsk3 - 0Smorgon FC3 - 0W
-
19/06/2007Smorgon FC0 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 23 | H T T T H T |
2 | Neman Grodno | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | B B T T T B |
3 | Dinamo Brest | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 19 | H H T H T B |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T H T H T T |
5 | FK Vitebsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
6 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
7 | FC Gomel | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B H T T H H |
8 | FK Isloch Minsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H B H T |
9 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T T B B T |
12 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
13 | Naftan Novopolock | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B B T B |
14 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 3 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: