Đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr, 21h30 ngày 31/5
Kết quả Smorgon FC vs Slavia Mozyr
Nhận định Smorgon vs Slavia Mozyr, 21h30 ngày 31/5
Đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr trước đây
-
26/08/2023Smorgon FC0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
-
14/04/2023Slavia Mozyr4 - 1Smorgon FC1 - 0L
-
31/07/2021Smorgon FC0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
-
04/04/2021Smorgon FC1 - 1Slavia Mozyr0 - 1D
-
01/09/2018Slavia Mozyr6 - 0Smorgon FC1 - 0L
-
05/05/2018Smorgon FC0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
25/10/2014Slavia Mozyr1 - 0Smorgon FC1 - 0L
-
21/06/2014Smorgon FC0 - 1Slavia Mozyr0 - 0L
-
22/10/2011Smorgon FC0 - 2Slavia Mozyr0 - 0L
-
02/07/2011Slavia Mozyr0 - 1Smorgon FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng nhất Belarus | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Smorgon FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 23 | H T T T H T |
2 | Neman Grodno | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | B B T T T B |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 19 | H H T H T B |
5 | Slavia Mozyr | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T B B B H |
6 | FK Vitebsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
7 | FC Gomel | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | H T T H H T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B B T B T |
9 | FK Isloch Minsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H B H T |
10 | BATE Borisov | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T T B |
11 | Smorgon FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 19 | -8 | 11 | H B H T H H |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T T B B T |
13 | Naftan Novopolock | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B B T B |
14 | Dnepr Mogilev | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | -7 | 7 | H B H H B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 3 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: