Kết quả ABFF U19 Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ, 17h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 16

  • ABFF U19 Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: Diễn biến chính

  • 16'
    Taraduda A.
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Nizhegorodova V.
  • 51'
    0-1
    Yakushevich A.
  • 51'
    Imkhovik V.
    0-1
  • 52'
    0-1
    Nizhegorodova V.
  • 52'
    0-1
    Nizhegorodova V.
  • 55'
    Galenka V.
    0-1
  • 62'
    Putsykovich A. goal 
    1-1
  • 75'
    Ignatenkova O.(OW)
    2-1
  • 84'
    Vatsuro V. goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
    Konak E.
  • 86'
    Protasyuk D. goal 
    4-1
  • 88'
    Kaliuta V.
    4-1
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • ABFF U19 Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: Số liệu thống kê

  • ABFF U19 Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Minsk (W) 24 22 1 1 153 5 148 67 H T T T T T
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 22 20 2 0 155 8 147 62 T H T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 24 18 1 5 107 15 92 55 T B H T T T
4 ABFF U19 (W) 22 14 4 4 91 27 64 46 T B T T H T
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 23 13 2 8 80 29 51 41 T T T T H T
6 Dnepr Mogilev (W) 24 11 2 11 77 50 27 35 T T T H H B
7 Dinamo Brest (W) 24 10 0 14 58 51 7 30 T B B B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 24 7 2 15 40 80 -40 23 B T B B B T
9 FC Gomel (W) 24 3 1 20 9 139 -130 10 B B B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 23 2 0 21 11 199 -188 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 23 1 1 21 7 182 -175 4 T B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B