Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 22h00 ngày 28/04
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:00
-
Dnepr Mogilev Nữ 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 6
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Diễn biến chính
-
6'Anastasia Shuppo1-0
-
17'Anastasia Shuppo2-0
-
42'Anastasia Shuppo3-0
-
44'Anastasia Shuppo4-0
-
45'Kovaleva A.5-0
-
54'Sas A.5-0
-
62'Anna Pilipenko6-0
-
77'Khoroshchak A.7-0
-
79'7-0Zhitko K.
-
84'Khoroshchak A.8-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo-BGUFK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
201Pha tấn công87
-
-
127Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 24 | 22 | 1 | 1 | 153 | 5 | 148 | 67 | H T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 23 | 21 | 2 | 0 | 158 | 9 | 149 | 65 | H T H T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 24 | 18 | 1 | 5 | 107 | 15 | 92 | 55 | T B H T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 23 | 14 | 4 | 5 | 92 | 30 | 62 | 46 | B T T H T B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 80 | 29 | 51 | 41 | T T T T H T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 77 | 50 | 27 | 35 | T T T H H B |
7 | Dinamo Brest (W) | 24 | 10 | 0 | 14 | 58 | 51 | 7 | 30 | T B B B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 40 | 80 | -40 | 23 | B T B B B T |
9 | FC Gomel (W) | 24 | 3 | 1 | 20 | 9 | 139 | -130 | 10 | B B B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 11 | 199 | -188 | 6 | B B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 23 | 1 | 1 | 21 | 7 | 182 | -175 | 4 | T B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |