Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ, 20h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 9

  • Dnepr Mogilev Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Gerus V.
  • 69'
    Barborenko V.
    0-1
  • 90'
    Mikhaylova A.
    0-1
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev Nữ
    Energetik-BGU Minsk Nữ
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 15 15 0 0 123 5 118 45 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 15 14 0 1 106 4 102 42 T T T T T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 14 11 0 3 58 10 48 33 T B B T T T
4 ABFF U19 (W) 13 7 3 3 47 18 29 24 T B B H T T
5 Dnepr Mogilev (W) 14 8 0 6 52 27 25 24 B T T T B T
6 Dinamo Brest (W) 14 7 0 7 29 22 7 21 T B T T T B
7 Lokomotiv Vitebsk (W) 15 6 1 8 41 27 14 19 T B T B B B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 14 3 2 9 21 48 -27 11 T B B B H B
9 FC Gomel (W) 15 3 1 11 7 63 -56 10 T H B T B B
10 Dyussh Polesgu (W) 15 2 0 13 8 145 -137 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 15 0 1 14 4 124 -120 1 B H B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B