Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 21h00 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 13

  • Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    Serkevich V.(OW)
  • 32'
    0-2
    goal Zhitko K.
  • 57'
    0-3
    goal Zhitko K.
  • 73'
    Stopinchuk V.
    0-3
  • 74'
    0-4
    goal Domin Y.
  • 78'
    0-5
    goal Zhitko K.
  • 84'
    Serkevich V.
    0-5
  • 90'
    0-6
    goal Nestyukovich T.
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Số liệu thống kê

  • Dyussh Polesgu Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
  • 0
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Pha tấn công
    69
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Minsk (W) 24 22 1 1 153 5 148 67 H T T T T T
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 22 20 2 0 155 8 147 62 T H T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 24 18 1 5 107 15 92 55 T B H T T T
4 ABFF U19 (W) 22 14 4 4 91 27 64 46 T B T T H T
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 23 13 2 8 80 29 51 41 T T T T H T
6 Dnepr Mogilev (W) 24 11 2 11 77 50 27 35 T T T H H B
7 Dinamo Brest (W) 24 10 0 14 58 51 7 30 T B B B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 24 7 2 15 40 80 -40 23 B T B B B T
9 FC Gomel (W) 24 3 1 20 9 139 -130 10 B B B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 23 2 0 21 11 199 -188 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 23 1 1 21 7 182 -175 4 T B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B