Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 21h00 ngày 26/07
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/07/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 18
-
Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: Diễn biến chính
-
9'Kuntsevich A.1-0
-
14'Frolova E.2-0
-
21'2-0Ilkevich D.
-
25'Frolova E.3-0
-
37'Asmykovich N.4-0
-
45'Tropnikova D.5-0
-
45'Shmarovskaya D.6-0
-
52'Gerus V.7-0
-
63'7-0Girnik S.
-
76'Tropnikova D.8-0
-
78'Asmykovich N.9-0
-
79'Stezhko D.10-0
-
85'Ivanchik D.11-0
-
86'Kuntsevich A.11-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: Số liệu thống kê
-
Energetik-BGU Minsk NữDyussh Polesgu Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút0
-
-
14Sút trúng cầu môn0
-
-
93Pha tấn công13
-
-
41Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 29 | 27 | 2 | 0 | 205 | 10 | 195 | 83 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 29 | 26 | 2 | 1 | 192 | 6 | 186 | 80 | T T T T H T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 96 | 41 | 55 | 50 | T B B T B T |
5 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 29 | 12 | 1 | 16 | 67 | 56 | 11 | 37 | B H T B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 29 | 9 | 3 | 17 | 43 | 97 | -54 | 30 | T B H T B T |
9 | FC Gomel (W) | 29 | 4 | 1 | 24 | 12 | 168 | -156 | 13 | B T B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 29 | 3 | 0 | 26 | 15 | 240 | -225 | 9 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 29 | 1 | 1 | 27 | 7 | 234 | -227 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |