Kết quả FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ, 21h30 ngày 24/06
Kết quả FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
Đối đầu FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202421:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 7 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 14
-
FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: Diễn biến chính
-
3'Tsanwane L.1-0
-
14'Samoilova A.2-0
-
21'Tsanwane L.3-0
-
28'Uzun U.4-0
-
32'Iskarava Y.5-0
-
39'Tsanwane L.6-0
-
40'Korobanko D.7-0
-
48'Samoilova A.8-0
-
53'Bakum D.9-0
-
67'Uzun U.10-0
-
69'Kuta S. D.11-0
-
70'Kuta S. D.12-0
-
72'Samoilova A.13-0
-
79'Asaula U.14-0
-
80'Samoilova A.15-0
-
82'Uzun U.16-0
-
87'Bakum D.17-0
-
89'Kuta S. D.18-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Minsk NữSmorgon Nữ
-
19Phạt góc0
-
-
12Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
43Tổng cú sút0
-
-
21Sút trúng cầu môn0
-
-
22Sút ra ngoài0
-
-
213Pha tấn công64
-
-
210Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 119 | 5 | 114 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 44 | 10 | 34 | 30 | T T B B T T |
4 | ABFF U19 (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 43 | 17 | 26 | 21 | T T B B H T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 29 | 18 | 11 | 21 | T T B T T T |
7 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 48 | -27 | 11 | T B B B H B |
9 | FC Gomel (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 58 | -51 | 10 | B T H B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 135 | -127 | 6 | T B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 4 | 110 | -106 | 1 | B B H B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |