Kết quả Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ, 19h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 13

  • Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Anna Pilipenko
  • 20'
    0-2
    goal Anastasia Shuppo
  • 21'
    0-3
    goal Kovaleva A.
  • 24'
    0-4
    goal Anastasia Shuppo
  • 28'
    0-5
    goal Artishevskaya Y.
  • 33'
    0-6
    goal Anna Pilipenko
  • 37'
    0-7
    goal Tikhomirova L.
  • 42'
    0-8
    goal Kovaleva A.
  • 46'
    0-9
    goal Artishevskaya Y.
  • 53'
    0-9
    Anna Pilipenko
  • 62'
    0-10
    goal Khoroshchak A.
  • 66'
    0-11
    goal Kalinovskaya R.
  • 71'
    0-12
    goal Artishevskaya Y.
  • 74'
    0-13
    goal Slesarchik Y.
  • 77'
    0-14
    goal Khoroshchak A.
  • 82'
    0-15
    goal Artishevskaya Y.
  • 84'
    0-16
    goal Khoroshchak A.
  • 85'
    0-17
    goal Maher A.
  • 85'
    RIedel A.
    0-17
  • 89'
    0-18
    goal Artishevskaya Y.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Minsk (W) 24 22 1 1 153 5 148 67 H T T T T T
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 22 20 2 0 155 8 147 62 T H T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 24 18 1 5 107 15 92 55 T B H T T T
4 ABFF U19 (W) 22 14 4 4 91 27 64 46 T B T T H T
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 23 13 2 8 80 29 51 41 T T T T H T
6 Dnepr Mogilev (W) 24 11 2 11 77 50 27 35 T T T H H B
7 Dinamo Brest (W) 24 10 0 14 58 51 7 30 T B B B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 24 7 2 15 40 80 -40 23 B T B B B T
9 FC Gomel (W) 24 3 1 20 9 139 -130 10 B B B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 23 2 0 21 11 199 -188 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 23 1 1 21 7 182 -175 4 T B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B