Kết quả BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk, 22h30 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 23

  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 13'
    Roman Piletskiy
    0-0
  • 46'
    Nikolay Mirskiy  
    Roman Piletskiy  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Semen Shestilovski
     Kirill Yankovskiy
  • 60'
    0-1
    goal Denis Kovalevich (Assist:Andrey Makarenko)
  • 67'
    Temur Dzhikiya
    0-1
  • 70'
    Zakhar Hitseleu  
    Kirill Chernook  
    0-1
  • 70'
    Oralkhan Omirtayev  
    Temur Dzhikiya  
    0-1
  • 70'
    Ilya Aleksievich  
    Vladislav Rusenchik  
    0-1
  • 70'
    Danila Zhulpa  
    Aleksandr Anufriev  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Nikolay Sotnikov
  • 77'
    0-1
     Denis Gruzhevskiy
     Vadim Martinkevich
  • 85'
    0-1
     Ilya Lukashevich
     Nikolay Sotnikov
  • 88'
    Matvey Svidinskiy
    0-1
  • 90'
    Oralkhan Omirtayev (Assist:Yann Emmanuel Affi) goal 
    1-1
  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    14
    Sherif Jimoh
    55
    Yann Emmanuel Affi
    4
    Alexander Martynov
    98
    Matvey Svidinskiy
    28
    Kirill Chernook
    33
    Viktor Sotnikov
    24
    Vladislav Rusenchik
    27
    Roman Piletskiy
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Aleksandr Anufriev
    49
    Andrey Denisyuk
    23
    Maksim Kovalevich
    88
    Denis Kovalevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    77
    Nikolay Sotnikov
    99
    Igor Zenkovich
    2
    Andrey Makarenko
    80
    Kirill Yankovskiy
    13
    Maksim Burko
    87
    Vadim Martinkevich
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ilya Aleksievich
    22Zakhar Hitseleu
    23Vladislav Ignat
    3Ruslan Khadarkevich
    80Nikolay Mirskiy
    19Oralkhan Omirtayev
    84Egor Osipov
    15Pavel Pashevich
    18Aleksandr Shvedchikov
    68Danila Zhulpa
    Mark Bulanov 91
    Egor Grivenev 71
    Denis Gruzhevskiy 12
    Ilya Lukashevich 14
    Igor Malashchitsky 35
    Semen Shestilovski 4
    Dmitriy Shulyak 22
    Ilya Sviridenko 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Shakhter Soligorsk
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 27 19 7 1 48 11 37 64 T T T T H H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 21 56 H T H T T H
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation