Kết quả Dinamo Minsk vs BATE Borisov, 00h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 6'
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins  
    Trofim Melnichenko  
    0-0
  • 20'
    0-0
    Viktor Sotnikov
  • 34'
    Vladimir Khvashchinskiy  
    Steven Alfred  
    0-0
  • 42'
    Vadim Pigas (Assist:Pavel Sedko) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Ruslan Khadarkevich
  • 63'
    1-0
    Pavel Pashevich
  • 72'
    1-0
     Zakhar Hitseleu
     Kirill Chernook
  • 72'
    1-0
     Matvey Svidinskiy
     Pavel Pashevich
  • 72'
    1-0
     Temur Dzhikiya
     Oralkhan Omirtayev
  • 72'
    1-0
     Ilya Aleksievich
     Viktor Sotnikov
  • 74'
    Gleb Zherdev  
    Pavel Sedko  
    1-0
  • 74'
    Boni Amian  
    Daniil Kulikov  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Nikolay Mirskiy
     Danila Zhulpa
  • 90'
    Fedor Lapoukhov
    1-0
  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk4-1-4-1
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    6
    Sergey Politevich
    4
    Aleksei Gavrilovich
    2
    Vadim Pigas
    8
    Aleksandr Selyava
    74
    Pavel Sedko
    88
    Nikita Demchenko
    24
    Daniil Kulikov
    81
    Trofim Melnichenko
    9
    Steven Alfred
    19
    Oralkhan Omirtayev
    9
    Aleksandr Anufriev
    24
    Vladislav Rusenchik
    68
    Danila Zhulpa
    3
    Ruslan Khadarkevich
    28
    Kirill Chernook
    15
    Pavel Pashevich
    14
    Sherif Jimoh
    4
    Alexander Martynov
    33
    Viktor Sotnikov
    35
    Arseniy Skopets
    BATE Borisov4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Boni Amian
    97Vasiliy Chernyavskiy
    10Vladimir Khvashchinskiy
    3Joseph Okoro
    25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    19Dmitri Podstrelov
    13Ivan Shimakovich
    80Igor Shkolik
    16Daniil Silinskiy
    11Gleb Zherdev
    Yann Emmanuel Affi 55
    Ilya Aleksievich 13
    Temur Dzhikiya 62
    Zakhar Hitseleu 22
    Vladislav Ignat 23
    Nikolay Mirskiy 80
    Nikita Neskoromnyi 25
    Egor Osipov 84
    Zai Guismo Sidibe 5
    Matvey Svidinskiy 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
    Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    BATE Borisov
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 29 20 7 2 49 12 37 67 T T H H T B
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 25 48 B B H T T B
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 22 B B H B B B
16 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation