Kết quả FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk, 01h00 ngày 07/07
Kết quả FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202401:00
-
FC Gomel 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 15
-
FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính
-
34'Ilya Grishchenko (Assist:Rody Junior Effaghe)1-0
-
44'Rody Junior Effaghe (Assist:Andrey Rylach)2-0
-
56'Timur Pukhov2-0
-
80'Pavel Nazarenko (Assist:Rody Junior Effaghe)3-0
-
83'Rody Junior Effaghe4-0
-
88'Vladislav Yatskevich5-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê
-
FC GomelArsenal Dzyarzhynsk
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
2Cứu thua5
-
-
62Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation