Kết quả FC Gomel vs FC Minsk, 20h00 ngày 28/04
Kết quả FC Gomel vs FC Minsk
Đối đầu FC Gomel vs FC Minsk
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
FC Gomel 22FC Minsk0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.55X
3.852
5.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs FC Minsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 6
-
FC Gomel vs FC Minsk: Diễn biến chính
-
33'Andrey Rylach1-0
-
56'Ilia Rashchenya1-0
-
87'Rody Junior Effaghe (Assist:Andrey Rylach)2-0
-
90'Raman Davyskiba2-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs FC Minsk: Số liệu thống kê
-
FC GomelFC Minsk
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
3Cứu thua7
-
-
100Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation