Kết quả FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino, 22h00 ngày 03/05
Kết quả FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
Nhận định Minsk vs Torpedo Zhodino, 22h00 ngày 3/5
Đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202422:00
-
FC Minsk 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.86O 2.25
0.88U 2.25
0.881
7.00X
3.902
1.40Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.13O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 7
-
FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
11'Gleb Krivtsov0-0
-
22'0-0Aleksey Butarevich
-
34'0-0Ksenаfontau Aliaksandr
-
57'0-0
-
58'Valentin Dikhtievskiy0-0
-
62'Valentin Dikhtievskiy (Assist:Rodion Pechura)1-0
-
66'Aleksandr Mikhalenko1-0
-
89'1-1Maksim Skavysh
-
90'1-2Maksim Skavysh
-
90'1-2Maksim Skavysh
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
FC MinskFC Torpedo Zhodino
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
21Sút Phạt21
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
4Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 | B B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation