Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk, 22h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 22

  • FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jime Mustafa (Assist:Kirill Zabelin)
  • 46'
    Maksim Skavysh  
    Denis Laptev  
    0-1
  • 46'
    Ksenаfontau Aliaksandr  
    Nikita Patsko  
    0-1
  • 47'
    Maksim Skavysh goal 
    1-1
  • 65'
    1-2
    goal Evgeni Malashevich (Assist:Kirill Zabelin)
  • 68'
    Denis Levitskiy  
    Kirill Premudrov  
    1-2
  • 68'
    Ilya Vasilevich  
    Anton Kovalev  
    1-2
  • 77'
    Timothy Sharkovsky  
    Vadim Pobudey  
    1-2
  • 82'
    Maksim Skavysh
    1-2
  • 86'
    1-2
    Aleksandr Gutor
  • 86'
    1-2
     Fedor Lebedev
     Evgeni Malashevich
  • 89'
    1-2
     Timofey Simanenka
     Jime Mustafa
  • 90'
    Timothy Sharkovsky goal 
    2-2
  • FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    49
    Maksim Plotnikov
    19
    Ilya Rutskiy
    13
    Aleksey Zaleski
    27
    Danila Nechaev
    30
    Vadim Pobudey
    44
    Aleksey Butarevich
    6
    Kirill Premudrov
    22
    Alimardon Shukurov
    18
    Nikita Patsko
    51
    Denis Laptev
    17
    Anton Kovalev
    7
    Kirill Zabelin
    77
    Evgeni Malashevich
    14
    Vladislav Vasiljev
    71
    Jime Mustafa
    4
    Vladislav Grekovich
    17
    Radzivon Pyachura
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    55
    Aleksey Tumanov
    5
    Eduard Zhevnerov
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Evgeni Abramovich
    5Igor Burko
    7Andrei Cobet
    55Ksenаfontau Aliaksandr
    11Denis Levitskiy
    96Vladislav Melko
    21Timothy Sharkovsky
    15Maksim Skavysh
    23Ilya Vasilevich
    Mikhail Bondarenko 13
    Gleb Krivtsov 44
    Egor Lapun 9
    Fedor Lebedev 11
    Ruslan Lisakovich 99
    Arseni Migdalenok 8
    Artur Nazarenko 23
    Timofey Simanenka 35
    Matvey Sukharenko 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    FC Minsk
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 27 19 7 1 48 11 37 64 T T T T H H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 21 56 H T H T T H
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation