Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC, 22h00 ngày 27/04
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202422:00
-
Smorgon FC 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 6
-
FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
25'Dmitry Lisakovich (Assist:Vadim Pobudej)1-0
-
35'1-0Kirill Leonovich
-
45'Aleksey Zaleski1-0
-
49'Andrei Cobet (Assist:Dmitry Lisakovich)2-0
-
64'Vadim Pobudey2-0
-
73'2-0Artur Tishko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Torpedo Zhodino vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
-
4Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
19Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
0Cứu thua4
-
-
27Pha tấn công12
-
-
14Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation