Kết quả FK Gorodeya vs Dinamo Brest, 18h00 ngày 22/11
Kết quả FK Gorodeya vs Dinamo Brest
Đối đầu FK Gorodeya vs Dinamo Brest
Phong độ FK Gorodeya gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/11/202018:00
-
FK Gorodeya 31Dinamo Brest 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.79O 3
0.92U 3
0.901
5.20X
4.202
1.45Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Gorodeya vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: Gorodeya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2020 » vòng 29
-
FK Gorodeya vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
9'Dzhamal Dibirgadzhiev0-0
-
22'0-0Yevhen Khacheridi
-
50'0-1Mikhail Gordeichuk
-
53'Lazar Sajcic1-1
-
60'Sergei Pushnyakov1-1
-
63'1-2Denis Laptev
-
68'Maksim Smirnov
Dzhamal Dibirgadzhiev1-2 -
75'1-2Artem Milevskiy
Sergey Krivets -
78'1-3Artem Milevskiy
-
81'1-3Oleksandr Noyok
-
84'1-3Artem Milevskiy
-
90'1-4Oleksandr Noyok
-
FK Gorodeya vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
28 Lazar Sajcic27 Yanis Linda15 Artem Solovey21 Yuri Volovik72 Aleksandr Poznyak23 Dzhamal Dibirgadzhiev17 Albert Gabaraev3 Dmitri Ignatenko32 Sergey Chernik5 Didine Mohamed Djouhary35 Sergei PushnyakovSergey Ignatowicz 1Sergei Kislyak 15Oleg Veretilo 21Sergey Krivets 9Kirill Pechenin 5Oleksandr Noyok 19David Tweh 32Yevhen Khacheridi 34Mikhail Gordeichuk 62Roman Yuzepchukh 77Denis Laptev 51
- Đội hình dự bị
-
99Aleksandr Bulychev11Andrey Sorokin20Dmitri Bayduk30Denis Yaskovich19Mikhail Shibun1Igor Dovgyallo41Pavel Pashevich7Maksim Smirnov91Ilya LukashevichArtem Bykov 7Maksim Vitus 13Elis Bakaj 99Pavel Pavlyuchenko 35Maksim Kovalchuk 20Abdoulaye Diallo 11Artem Milevskiy 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oleg Alexandrovich RadushkoIgor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Gorodeya vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
FK GorodeyaDinamo Brest
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
10Cứu thua3
-
-
99Pha tấn công148
-
-
49Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation