Kết quả FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino, 23h45 ngày 14/06
Kết quả FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202423:45
-
FK Vitebsk 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.5
1.07U 2.5
0.751
4.33X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 12
-
FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
47'0-1Maksim Skavysh (Assist:Anton Kovalev)
-
50'Mikhail Bashilov0-1
-
65'0-1Alimardon Shukurov
-
68'Zakhar Chervyakov0-1
-
79'0-1Andrei Cobet
-
90'0-1Evgeni Abramovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
FK VitebskFC Torpedo Zhodino
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
1Cứu thua0
-
-
72Pha tấn công79
-
-
31Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation