Kết quả FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk, 22h59 ngày 06/07
Kết quả FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
Nhận định Vitebsk vs Isloch Minsk, 23h00 ngày 6/7
Đối đầu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202422:59
-
FK Isloch Minsk 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 15
-
FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk: Diễn biến chính
-
16'0-0Yegeniy Yudchits
-
52'0-1Aleksandr Shestyuk
-
87'0-1Alexander Svirsky
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs FK Isloch Minsk: Số liệu thống kê
-
FK VitebskFK Isloch Minsk
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
89Pha tấn công79
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation