Kết quả FK Vitebsk vs Neman Grodno, 23h00 ngày 31/08
Kết quả FK Vitebsk vs Neman Grodno
Đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:00
-
FK Vitebsk 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.89O 2.25
0.92U 2.25
0.861
3.60X
3.252
1.88Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.12O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 20
-
FK Vitebsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
18'Semen Egorov0-0
-
23'0-1Leonard Gweth (Assist:Egor Parkhomenko)
-
39'0-1Maksim Kravtsov
Leonard Gweth -
46'Yevgeniy Krasnov
Roman Lisovskiy0-1 -
57'Zakhar Chervyakov
Ruslan Teverov0-1 -
67'0-1Ilya Kukharchik
Maksim Kravtsov -
72'Yan Mosesov
Dzmitry Girs0-1 -
79'Mark Krasnov
Karen Vardanyan0-1 -
85'0-1Andrey Yakimov
Oleg Evdokimov -
85'0-1Aleksey Legchilin
Egor Zubovich
-
FK Vitebsk vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
-
FK Vitebsk5-3-212Dmitriy Kharitonov55Dzmitry Girs24Egedeg Maloir Junior22Semen Egorov4Artem Skitov23Nikita Naumov18Jan Skibsky7Roman Lisovskiy30Mikhail Bashilov9Ruslan Teverov10Karen Vardanyan7Leonard Gweth88Pavel Sawicki10Gulzhigit Alykulov17Egor Zubovich5Egor Parkhomenko15Oleg Evdokimov33Sergey Karpovich90Vladislav Kosmynin47Mikhail Kozlov8Yurii Pantia12Maksim Belov
- Đội hình dự bị
-
14Zakhar Chervyakov1Dmitri Gushchenko20Yevgeniy Krasnov37Mark Krasnov8Yan Mosesov25Vadim Tkachenko43Javokhir Utamurodov19Nikita Vekhtev3Vepa ZhumaevIgor Costrov 9Alexey Dayneka 13Maksim Kravtsov 18Ilya Kukharchik 11Aleksey Legchilin 46Artur Malievskiy 1Yury Pavlyukovets 32Kirill Veydyger 35Andrey Yakimov 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YasinskiIgor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
FK VitebskNeman Grodno
-
2Phạt góc0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công91
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 | B B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation