Kết quả Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:00
-
Dnepr Mogilev 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 9
-
Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
45'0-0Sergey Glebko
-
61'Mydo Kingu (Assist:Roman Papariga)1-0
-
65'1-1Croesus Dongo (Assist:Aleksandr Aleksandrovich)
-
80'Fedor Yurkevich(OW)2-1
-
90'2-1Ilya Boltrushevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
3Cứu thua2
-
-
72Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation