Kết quả Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino, 18h00 ngày 29/09
Kết quả Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.07-1
0.77O 2.25
0.83U 2.25
0.991
7.50X
4.752
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 23
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
39'Ignat Pranovich1-0
-
60'1-0Timothy Sharkovsky
Ksenаfontau Aliaksandr -
60'1-0Ilya Rutskiy
Igor Burko -
68'Artem Drabatovich
Anton Suchkov1-0 -
74'1-0Ilya Vasilevich
Vadim Pobudey -
74'1-0Denis Laptev
Anton Kovalev -
77'1-1Denis Laptev (Assist:Aleksey Butarevich)
-
80'Artem Shchadin
Kingu Yallet1-1 -
86'1-1Maksim Myakish
Maksim Skavysh -
90'Anatoliy Sannikov
Roman Papariga1-1 -
90'Artemy Litvinov
Ignat Pranovich1-1
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock4-2-3-113Aleksey Kharitonovich22Kingu Yallet6Kirill Kovsh5Andrey Lebedev52Egor Kress79Khetag Badoev7Mikhail Kolyadko11Ignat Pranovich10Roman Papariga17Anton Suchkov21Maksim Zhitnev17Anton Kovalev15Maksim Skavysh30Vadim Pobudey55Ksenаfontau Aliaksandr22Alimardon Shukurov44Aleksey Butarevich11Denis Levitskiy5Igor Burko13Aleksey Zaleski27Danila Nechaev49Maksim Plotnikov
- Đội hình dự bị
-
88Artem Drabatovich33Georgiy Ermidis99Marat Kalinchenko77Artemy Litvinov31Josephat Lopaga44Anatoliy Sannikov16Dmitri Say92Artem Shchadin20Anton Susha23Ivan TikhonovEvgeni Abramovich 1Andrei Cobet 7Denis Laptev 51Vladislav Melko 96Maksim Myakish 97Nikita Patsko 18Ilya Rutskiy 19Timothy Sharkovsky 21Ilya Vasilevich 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee roveYuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
6Cứu thua4
-
-
81Pha tấn công97
-
-
24Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation