Kết quả Naftan Novopolock vs FK Vitebsk, 19h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 25

  • Naftan Novopolock vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    Mikhail Kolyadko(OW)
  • 19'
    Andrey Lebedev
    0-1
  • 27'
    0-2
    goal Karen Vardanyan
  • 34'
    0-3
    goal Dzmitry Girs
  • 35'
    0-3
    Evgeni Guletskiy
  • 43'
    Artem Drabatovich  
    Ignat Pranovich  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Vadim Tkachenko
     Evgeni Guletskiy
  • 50'
    0-3
     Zakhar Chervyakov
     Karen Vardanyan
  • 50'
    Khetag Badoev
    0-3
  • 66'
    Josephat Lopaga  
    Maksim Zhitnev  
    0-3
  • 66'
    Artem Shchadin  
    Kingu Yallet  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Roman Lisovskiy
     Yevgeniy Krasnov
  • 75'
    0-3
     Vepa Zhumaev
     Mikhail Bashilov
  • 78'
    0-3
    Ruslan Teverov
  • 80'
    Artemy Litvinov  
    Mikhail Kolyadko  
    0-3
  • 80'
    Marat Kalinchenko  
    Anton Suchkov  
    0-3
  • 82'
    0-3
     Evgeniy Novykh
     Ruslan Teverov
  • 88'
    Artemy Litvinov
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Roman Lisovskiy (Assist:Zakhar Chervyakov)
  • Naftan Novopolock vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-2-3-1
    13
    Aleksey Kharitonovich
    22
    Kingu Yallet
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    5
    Andrey Lebedev
    17
    Anton Suchkov
    79
    Khetag Badoev
    52
    Egor Kress
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    7
    Mikhail Kolyadko
    21
    Maksim Zhitnev
    10
    Karen Vardanyan
    9
    Ruslan Teverov
    55
    Dzmitry Girs
    20
    Yevgeniy Krasnov
    2
    Evgeni Guletskiy
    30
    Mikhail Bashilov
    4
    Artem Skitov
    23
    Nikita Naumov
    22
    Semen Egorov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 88Artem Drabatovich
    33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    6Kirill Kovsh
    77Artemy Litvinov
    31Josephat Lopaga
    44Anatoliy Sannikov
    16Dmitri Say
    92Artem Shchadin
    20Anton Susha
    Zakhar Chervyakov 14
    Dmitri Gushchenko 1
    Mark Krasnov 37
    Roman Lisovskiy 7
    Yan Mosesov 8
    Evgeniy Novykh 27
    Vadim Tkachenko 25
    Javokhir Utamurodov 43
    Vepa Zhumaev 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    FK Vitebsk
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 29 20 7 2 49 12 37 67 T T H H T B
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 25 48 B B H T T B
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 22 B B H B B B
16 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation