Kết quả Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.801
3.10X
3.002
2.24Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
1.19U 1
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 27
-
Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
46'Maksim Zhitnev
Josephat Lopaga0-0 -
64'0-0Maksim Burko
-
66'0-0Egor Grivenev
Vladislav Kabyshev -
77'Artem Shchadin
Kingu Yallet0-0 -
79'0-0Nikolay Sotnikov
-
82'0-0Ilya Sviridenko
Nikolay Sotnikov -
88'Artemy Litvinov
Anton Suchkov0-0 -
90'0-0Mark Bulanov
Andrey Denisyuk
-
Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock4-4-1-113Aleksey Kharitonovich5Andrey Lebedev4Aleksandr Kuchinskiy22Kingu Yallet88Artem Drabatovich7Mikhail Kolyadko52Egor Kress17Anton Suchkov11Ignat Pranovich10Roman Papariga31Josephat Lopaga77Nikolay Sotnikov88Denis Kovalevich23Maksim Kovalevich99Igor Zenkovich49Andrey Denisyuk17Vladislav Kabyshev13Maksim Burko2Andrey Makarenko80Kirill Yankovskiy12Denis Gruzhevskiy32Sergey Chernik
- Đội hình dự bị
-
33Georgiy Ermidis99Marat Kalinchenko6Kirill Kovsh77Artemy Litvinov44Anatoliy Sannikov16Dmitri Say92Artem Shchadin20Anton Susha23Ivan Tikhonov21Maksim ZhitnevMark Bulanov 91Egor Grivenev 71Andrey Kabyshev 10Igor Malashchitsky 35Semen Shestilovski 4Dmitriy Shulyak 22Ilya Sviridenko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee rove
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockShakhter Soligorsk
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
3Cứu thua5
-
-
72Pha tấn công70
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation