Kết quả Neman Grodno vs FK Isloch Minsk, 01h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
     Yuri Kravchenko
     Kirill Rodionov
  • 26'
    0-1
    goal Gleb Rovdo (Assist:Aleksandr Shestyuk)
  • 43'
    0-2
    goal Gleb Rovdo (Assist:Yegeniy Yudchits)
  • 46'
    Andrey Yakimov  
    Ivan Sadovnichiy  
    0-2
  • 49'
    Oleg Evdokimov
    0-2
  • 58'
    0-2
     Aleksandr Butko
     Aleksandr Shestyuk
  • 58'
    0-2
     Miras Kobeev
     Valeriy Senko
  • 66'
    Ilya Kukharchik  
    Oleg Evdokimov  
    0-2
  • 74'
    0-2
    Fard Ibrahim
  • 77'
    Maksim Kravtsov  
    Egor Zubovich  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Vladislav Zhuravlev
     Yuri Kravchenko
  • 80'
    0-2
     Ivan Tikhomirov
     Miras Kobeev
  • 84'
    Gulzhigit Alykulov
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Aleksandr Butko (Assist:Vladislav Zhuravlev)
  • Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-2-3-1
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    47
    Mikhail Kozlov
    55
    Aleksey Lavrik
    33
    Sergey Karpovich
    15
    Oleg Evdokimov
    20
    Ivan Sadovnichiy
    17
    Egor Zubovich
    5
    Egor Parkhomenko
    88
    Pavel Sawicki
    10
    Gulzhigit Alykulov
    10
    Valeriy Senko
    7
    Gleb Rovdo
    13
    Aleksandr Shestyuk
    99
    Yegeniy Yudchits
    22
    Vicu Bulmaga
    20
    Oleg Veretilo
    23
    Fard Ibrahim
    17
    Kirill Rodionov
    5
    Maksim Kovel
    18
    Kirill Gomanov
    28
    Aleksandr Svirskiy
    FK Isloch Minsk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Alexey Dayneka
    18Maksim Kravtsov
    11Ilya Kukharchik
    46Aleksey Legchilin
    1Artur Malievskiy
    32Yury Pavlyukovets
    4Andrei Vasilyev
    78Maksim Yablonski
    24Andrey Yakimov
    Ramin Alii 8
    Aleksandr Butko 70
    Ivan Khovalko 29
    Andrey Klimovich 1
    Miras Kobeev 11
    Yuri Kravchenko 87
    Aleksandr Makas 27
    Dmitri Sibilev 6
    Ivan Tikhomirov 3
    Vladislav Zhuravlev 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
    Dmitriy Komarovskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    FK Isloch Minsk
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 29 20 7 2 49 12 37 67 T T H H T B
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 25 48 B B H T T B
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 22 B B H B B B
16 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation