Kết quả Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno, 21h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 22

  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 31'
    Maksim Kovalevich
    0-0
  • 46'
    0-0
     Pavel Sawicki
     Ilya Kukharchik
  • 51'
    0-1
    goal Pavel Sawicki (Assist:Oleg Evdokimov)
  • 60'
    0-1
     Maksim Kravtsov
     Egor Zubovich
  • 63'
    Ilya Sviridenko  
    Nikolay Sotnikov  
    0-1
  • 63'
    Andrey Denisyuk  
    Vladislav Kabyshev  
    0-1
  • 63'
    Igor Zenkovich  
    Ilya Lukashevich  
    0-1
  • 69'
    Maksim Burko
    0-1
  • 71'
    Kirill Yankovskiy
    0-1
  • 72'
    Andrey Makarenko
    0-1
  • 77'
    0-1
     Maksim Yablonski
     Oleg Evdokimov
  • 77'
    0-1
     Andrei Vasilyev
     Ivan Sadovnichiy
  • 80'
    Aleksey Garost  
    Egor Grivenev  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Yury Pavlyukovets
     Gulzhigit Alykulov
  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-1-3-2
    32
    Sergey Chernik
    2
    Andrey Makarenko
    14
    Ilya Lukashevich
    80
    Kirill Yankovskiy
    77
    Nikolay Sotnikov
    87
    Vadim Martinkevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    23
    Maksim Kovalevich
    13
    Maksim Burko
    71
    Egor Grivenev
    88
    Denis Kovalevich
    10
    Gulzhigit Alykulov
    11
    Ilya Kukharchik
    5
    Egor Parkhomenko
    17
    Egor Zubovich
    20
    Ivan Sadovnichiy
    15
    Oleg Evdokimov
    24
    Andrey Yakimov
    33
    Sergey Karpovich
    47
    Mikhail Kozlov
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    49Andrey Denisyuk
    89Aleksey Garost
    12Denis Gruzhevskiy
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    27Stanislav Stefanovich
    19Ilya Sviridenko
    99Igor Zenkovich
    Alexey Dayneka 13
    Egor Kostrov 9
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Lavrik 55
    Artur Malievskiy 1
    Yury Pavlyukovets 32
    Pavel Sawicki 88
    Andrei Vasilyev 4
    Maksim Yablonski 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    Neman Grodno
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 27 19 7 1 48 11 37 64 T T T T H H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 21 56 H T H T T H
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation