Kết quả Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202400:00
-
Shakhter Soligorsk 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.80U 2.25
0.881
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Belarus 2024 » vòng 6
-
Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
3'0-1Nikita Melnikov (Assist:Ilya Tishurov)
-
15'0-1Ilya Tishurov
-
17'Maksim Kovalevich1-1
-
22'Nikita Kaplenko1-1
-
24'1-2Oralkhan Omirtayev
-
72'Andrey Makarenko1-2
-
77'Nikita Kaplenko1-2
-
80'1-2Ivan Yurin
-
84'Maksim Kovalevich1-2
-
90'Nikita Baranok1-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Shakhter Soligorsk vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
Shakhter SoligorskSlutsksakhar Slutsk
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công74
-
-
49Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation