Kết quả Slavia Mozyr vs Dinamo Brest, 22h00 ngày 20/04
Kết quả Slavia Mozyr vs Dinamo Brest
Đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Brest
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202422:00
-
Slavia Mozyr 31Dinamo Brest 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.11O 2.5
0.88U 2.5
0.941
2.38X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 5
-
Slavia Mozyr vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
21'Cristian Dros (Assist:Kirill Kirilenko)1-0
-
25'Sergey Tikhonovskiy1-0
-
25'1-0Vladislav Lyakh
-
45'1-1Georges Moussinga (Assist:German Barkovskiy)
-
59'1-1Maksim Kasarab
-
69'1-1Aleksandr Svirepa
-
89'1-1Egor Kortsov
-
90'Kirill Kirilenko1-1
-
90'Cristian Dros1-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrDinamo Brest
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
1Cứu thua4
-
-
64Pha tấn công61
-
-
34Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation