Kết quả Slavia Mozyr vs FC Gomel, 22h59 ngày 28/06
Kết quả Slavia Mozyr vs FC Gomel
Nhận định Slavia Mozyr vs Gomel, 23h00 ngày 28/6
Đối đầu Slavia Mozyr vs FC Gomel
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/06/202422:59
-
Slavia Mozyr 10FC Gomel 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.25
0.94U 2.25
0.881
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs FC Gomel
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 14
-
Slavia Mozyr vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
18'0-0Andrey Rylach
-
32'0-0Syarhey Matsveychyk
-
34'0-0Timur Pukhov
-
45'Yuli Kuznetsov0-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrFC Gomel
-
7Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
6Cứu thua1
-
-
65Pha tấn công78
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 | B B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation