Kết quả Slavia Mozyr vs Naftan Novopolock, 00h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2024 » vòng 28

  • Slavia Mozyr vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 11'
    Yuli Kuznetsov
    0-0
  • 33'
    Lamah Bamba  
    Ivan Grudko  
    0-0
  • 34'
    0-0
    Aleksandr Kuchinskiy
  • 67'
    Aleksandr Dzhigero (Assist:Andrey Solovey) goal 
    1-0
  • 72'
    Sergey Sazonchik  
    Yuli Kuznetsov  
    1-0
  • 72'
    Pavel Kotlyarov  
    Aleksandr Dzhigero  
    1-0
  • 73'
    1-0
    Aleksey Kharitonovich
  • 75'
    1-0
    Kingu Yallet
  • 75'
    1-0
     Artemy Litvinov
     Anton Suchkov
  • 75'
    1-0
     Artem Shchadin
     Kingu Yallet
  • 75'
    1-0
     Egor Kress
     Kirill Kovsh
  • 79'
    Aleksey Kozlov
    1-0
  • 81'
    Aleksey Ivanov
    1-0
  • 82'
    1-0
    Artem Shchadin
  • 82'
    1-0
     Josephat Lopaga
     Mikhail Kolyadko
  • 89'
    1-0
     Anatoliy Sannikov
     Andrey Lebedev
  • 90'
    Nikolay Ryabykh  
    Lamah Bamba  
    1-0
  • 90'
    Daniil Prudnik  
    Andrey Shemruk  
    1-0
  • Slavia Mozyr vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Mozyr3-5-2
    1
    Aleksey Kozlov
    12
    Aleksey Ivanov
    27
    Pavel Chikida
    25
    Aleksandr Shirobokov
    15
    Andrey Shemruk
    49
    Aleksandr Dzhigero
    9
    Oleksandr Batyshchev
    13
    Vladislav Poloz
    11
    Yuli Kuznetsov
    30
    Andrey Solovey
    20
    Ivan Grudko
    10
    Roman Papariga
    11
    Ignat Pranovich
    17
    Anton Suchkov
    6
    Kirill Kovsh
    22
    Kingu Yallet
    7
    Mikhail Kolyadko
    88
    Artem Drabatovich
    79
    Khetag Badoev
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    5
    Andrey Lebedev
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Lamah Bamba
    93Georgiy Bugulov
    21Ermek Kenzhebaev
    17Pavel Kotlyarov
    4Daniil Prudnik
    59Nikolay Ryabykh
    14Sergey Sazonchik
    22Denys Shelikhov
    63Kirill Sidorenko
    88Nikita Yakimovich
    Georgiy Ermidis 33
    Egor Kress 52
    Artemy Litvinov 77
    Josephat Lopaga 31
    Anatoliy Sannikov 44
    Dmitri Say 16
    Artem Shchadin 92
    Anton Susha 20
    Ivan Tikhonov 23
    Maksim Zhitnev 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
    Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    Naftan Novopolock
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation