Kết quả Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk, 00h00 ngày 22/09
Kết quả Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202400:00
-
Slavia Mozyr 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.77O 2.25
1.06U 2.25
0.761
1.92X
3.052
3.67Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 22
-
Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
30'0-0Ivan Yurin
-
52'Andrey Solovey0-0
-
57'0-0Nikita Melnikov
Ivan Yurin -
64'Aleksandr Dzhigero
Ermek Kenzhebaev0-0 -
64'Kirill Sidorenko
Ivan Grudko0-0 -
76'0-0Mikhail Sachkovskiy
Andrey Rum -
87'0-0Ilya Tishurov
Kirill Cepenkov -
89'Aleksandr Shirobokov0-0
-
90'0-0Nikita Bylinkin
-
90'Aleksandr Dzhigero0-0
-
90'Pavel Kotlyarov
Andrey Shemruk0-0
-
Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Mozyr3-5-21Aleksey Kozlov15Andrey Shemruk25Aleksandr Shirobokov12Aleksey Ivanov27Pavel Chikida21Ermek Kenzhebaev11Yuli Kuznetsov9Oleksandr Batyshchev13Vladislav Poloz20Ivan Grudko30Andrey Solovey29Ilya Dubinets9Vladislav Sychev27Vadim Kurlovich10Kirill Cepenkov8Arthur Bougnone77Ivan Yurin18Grigoriy Martyanov15Andrey Rum5Ivan Mikhnyuk12Nikita Bylinkin30Ilya Branovets
- Đội hình dự bị
-
99Joseph Oma Adah88Lamah Bamba93Georgiy Bugulov49Aleksandr Dzhigero17Pavel Kotlyarov90Artem Makavchik4Daniil Prudnik59Nikolay Ryabykh14Sergey Sazonchik63Kirill SidorenkoArseniy Achapovskiy 31Vladislav Karpenya 2Vladislav Kovalevich 78Nikita Melnikov 11Mikhail Sachkovskiy 6Denis Shpakovski 44Ilya Tishurov 17Yaroslav Yarotski 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail MartinovichAleksandr Konchits
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk
-
12Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
22Sút Phạt19
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
3Cứu thua5
-
-
90Pha tấn công46
-
-
64Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation