Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs BATE Borisov, 19h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • Slutsksakhar Slutsk vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Vladislav Rusenchik
  • 46'
    Nikita Melnikov  
    Vladislav Sychev  
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Oralkhan Omirtayev
  • 58'
    Andrey Rum  
    Vladislav Kovalevich  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Temur Dzhikiya
     Oralkhan Omirtayev
  • 62'
    0-1
    Sherif Jimoh
  • 72'
    0-1
    Danila Zhulpa
  • 74'
    Arseniy Achapovskiy  
    Vadim Kurlovich  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Zakhar Hitseleu
     Kirill Chernook
  • 74'
    Yaroslav Yarotski  
    Ilya Dubinets  
    0-1
  • 80'
    Ilya Tishurov  
    Nikita Bylinkin  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Ruslan Khadarkevich
     Pavel Pashevich
  • 90'
    Kirill Cepenkov
    0-1
  • Slutsksakhar Slutsk vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk3-5-2
    30
    Ilya Branovets
    5
    Ivan Mikhnyuk
    12
    Nikita Bylinkin
    16
    Aleksey Semenov
    8
    Arthur Bougnone
    27
    Vadim Kurlovich
    9
    Vladislav Sychev
    78
    Vladislav Kovalevich
    29
    Ilya Dubinets
    7
    Sergey Pushnyakov
    10
    Kirill Cepenkov
    19
    Oralkhan Omirtayev
    9
    Aleksandr Anufriev
    24
    Vladislav Rusenchik
    28
    Kirill Chernook
    27
    Roman Piletskiy
    68
    Danila Zhulpa
    15
    Pavel Pashevich
    84
    Egor Osipov
    4
    Alexander Martynov
    14
    Sherif Jimoh
    35
    Arseniy Skopets
    BATE Borisov4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Arseniy Achapovskiy
    19Roman Gritskevich
    2Vladislav Karpenya
    11Nikita Melnikov
    1Daniil Perov
    15Andrey Rum
    6Mikhail Sachkovskiy
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    77Ivan Yurin
    Arseny Blotsky 6
    Temur Dzhikiya 62
    Zakhar Hitseleu 22
    Vladislav Ignat 23
    Ruslan Khadarkevich 3
    Vadim Kiselev 21
    Nikolay Mirskiy 80
    Nikita Neskoromnyi 25
    Zai Guismo Sidibe 5
    Maxim Telesh 92
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
    Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    BATE Borisov
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 29 20 7 2 49 12 37 67 T T H H T B
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 25 48 B B H T T B
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 22 B B H B B B
16 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation