Kết quả Smolevichy-STI vs Neman Grodno, 17h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2020 » vòng 28

  • Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Pavel Zabelin (Assist:Valeri Zhukovski)
  • 32'
    0-2
    goal Pavel Zabelin (Assist:Jean Morel Poe)
  • 38'
    0-3
    goal Gegam Kadimyan (Assist:Zoran Marusic)
  • 52'
    0-3
    Pavel Zabelin
  • 59'
    0-4
    goal Gegam Kadimyan (Assist:Pavel Zabelin)
  • 75'
    0-4
     Anton Suchkov
     Jean Morel Poe
  • 77'
    Leonid Khankevich (Assist:Vladislav Lozhkin) goal 
    1-4
  • 79'
    1-4
     Giorgi Kantaria
     Valeri Zhukovski
  • 82'
    Andrey Potapenko
    1-4
  • 86'
    1-4
     Roman Pasevich
     Gegam Kadimyan
  • Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 49 Aleksandr Dzhigero
    29 Leonid Khankevich
    99 Mutalip Alibekov
    5 Eduard Zhevnerov
    30 Aleksandr Aleksandrovich
    20 Andrey Potapenko
    39 Maksim Kovel
    9 Vladislav Lozhkin
    7 Anatoli Makarov
    12 Dzhemal Kurshubadze
    24 Ilyaz Safi
    Andrey Yakimov 24
    Zoran Marusic 45
    Pavel Zabelin 18
    Gegam Kadimyan 7
    Oleg Murachev 14
    Artur Slabashevich 23
    Andrey Vasilyev 4
    Danijel Stojkovic 28
    Sergey Kurganski 19
    Valeri Zhukovski 11
    Jean Morel Poe 97
  • Đội hình dự bị
  • 25Aleksandr Chizh
    8Vladislav Savko
    3Yaroslav Makushinskiy
    97Ivan Shavel
    19Anton Bogdanov
    31Nikita Lazovskiy
    Maksim Yablonski 78
    Artur Malievskiy 1
    Giorgi Kantaria 3
    Roman Pasevich 9
    Evgeni Leshko 25
    Emir Shigaybaev 8
    Anton Suchkov 71
    Vladislav Yatskevich 87
    Volodymyr Koval 10
    Dmitri Dudar 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksey Mikhailov
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Smolevichy-STI
    Neman Grodno
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation