Kết quả KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ, 23h00 ngày 25/01
Kết quả KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ
Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:00
-
KVK Tienen Nữ 11Famkes Merkem Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.60X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 17
-
KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ: Diễn biến chính
-
84'0-0
-
88'0-0
-
89'1-0
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KVK Tienen Nữ vs Famkes Merkem Nữ: Số liệu thống kê
-
KVK Tienen NữFamkes Merkem Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
146Pha tấn công95
-
-
125Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 27 | 19 | 39 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 11 | 21 | 36 | T T T T H T |
3 | KV Mechelen (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 56 | 27 | 29 | 35 | B T T T T H |
4 | Bredene W | 16 | 11 | 0 | 5 | 48 | 24 | 24 | 33 | T T B B T T |
5 | Moldavo (W) | 16 | 11 | 0 | 5 | 41 | 18 | 23 | 33 | T T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H B H B B T |
7 | Anderlecht II (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 25 | 6 | 25 | B T H B T T |
8 | Standard Liege B (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 30 | 25 | 5 | 25 | B T B T H T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 24 | T T B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | T T B T B B |
11 | Bilzen United (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 26 | 40 | -14 | 15 | H B H B B B |
12 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 14 | B B B T B H |
13 | Loyers W | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | H B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 31 | 47 | -16 | 11 | B B B B B T |
15 | Gent B (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 21 | 45 | -24 | 10 | B T H B B B |
16 | FC Alken (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 16 | 68 | -52 | 3 | B B B B T B |