Kết quả Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar, 02h00 ngày 02/02
Kết quả Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar
Đối đầu Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar
Phong độ Ninove gần đây
Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.76O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar: Diễn biến chính
-
2'De Vriendt J.1-0
-
22'1-1
Sebbe Augustijns
-
30'1-2
Tomas Muyldermans
-
52'1-2
-
59'Dibola Diwoto Junior2-2
-
72'2-2
-
80'Muhire Louange3-2
-
89'3-3
Ibn El Mokadem S.
-
90'3-3
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Ninove vs Lyra-Lierse Berlaar: Số liệu thống kê
-
NinoveLyra-Lierse Berlaar
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
117Pha tấn công84
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent B | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | T T B T T T |
2 | Hasselt | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | B H T H T T |
3 | Royal Knokke | 22 | 9 | 11 | 2 | 36 | 22 | 14 | 38 | T H T H H T |
4 | Tienen | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 20 | 13 | 38 | H B T B T B |
5 | Ninove | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 36 | T T T H B B |
6 | Hoogstraten VV | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H H H T T |
7 | Dessel Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 47 | 36 | 11 | 32 | B T T H T H |
8 | Thes Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 32 | B B T T B H |
9 | Spouwen Mopertingen | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B B T B H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 37 | 3 | 29 | H T H H H B |
11 | Royal Cappellen FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B H B B T |
12 | Cercle Brugge II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 37 | -12 | 22 | H H B B B B |
13 | Antwerp B | 21 | 4 | 9 | 8 | 25 | 35 | -10 | 21 | H H B B B H |
14 | Leuven B | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 20 | B H H T B B |
15 | Merelbeke | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B H B T T B |
16 | KSK Heist | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B T T |