Kết quả Royal Cappellen FC vs Hasselt, 21h00 ngày 09/02
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.04-1
0.80O 2.5
0.82U 2.5
1.001
4.75X
4.202
1.53Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.03O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Cappellen FC vs Hasselt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Royal Cappellen FC vs Hasselt: Diễn biến chính
-
12'Siemen Cloots1-0
-
27'Mamadou Diallo2-0
-
30'2-1
Nicolas Orye
-
36'2-2
Mehdi Bounou
-
55'2-3
Mehdi Bounou
-
65'2-4
Sam Valcke
-
69'2-5
Lucas Vankerkhoven
-
80'Laurens Symons3-5
-
84'Wesley Geuens3-5
-
86'Mamadou Diallo4-5
-
90'Stuer M.4-5
-
90'Nando Nostlinger4-5
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Cappellen FC vs Hasselt: Số liệu thống kê
-
Royal Cappellen FCHasselt
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
67Pha tấn công74
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent B | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | T T B T T T |
2 | Hasselt | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | B H T H T T |
3 | Royal Knokke | 22 | 9 | 11 | 2 | 36 | 22 | 14 | 38 | T H T H H T |
4 | Tienen | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 20 | 13 | 38 | H B T B T B |
5 | Ninove | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 36 | T T T H B B |
6 | Hoogstraten VV | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H H H T T |
7 | Dessel Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 47 | 36 | 11 | 32 | B T T H T H |
8 | Thes Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 32 | B B T T B H |
9 | Spouwen Mopertingen | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B B T B H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 37 | 3 | 29 | H T H H H B |
11 | Royal Cappellen FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B H B B T |
12 | Cercle Brugge II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 37 | -12 | 22 | H H B B B B |
13 | Antwerp B | 21 | 4 | 9 | 8 | 25 | 35 | -10 | 21 | H H B B B H |
14 | Leuven B | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 20 | B H H T B B |
15 | Merelbeke | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B H B T T B |
16 | KSK Heist | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B T T |