Kết quả Royal Cappellen FC vs KSK Heist, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Royal Cappellen FC vs KSK Heist
Đối đầu Royal Cappellen FC vs KSK Heist
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
KSK Heist 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.44X
4.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.92O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Cappellen FC vs KSK Heist
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Royal Cappellen FC vs KSK Heist: Diễn biến chính
-
14'0-1Jef Colman
-
60'Axel Dierickx(OW)1-1
-
72'1-2Mike Smet
-
77'Robbe Kil2-2
-
81'Thomas Van Zantvoort3-2
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Cappellen FC vs KSK Heist: Số liệu thống kê
-
Royal Cappellen FCKSK Heist
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
86Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 35 | T B T H B T |
2 | Ninove | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 35 | H T H T T T |
3 | Royal Knokke | 19 | 8 | 9 | 2 | 29 | 18 | 11 | 33 | T H T T H T |
4 | Hasselt | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B B H T |
5 | Gent B | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 31 | B H H T T B |
6 | Thes Sport | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T H H B B T |
7 | Spouwen Mopertingen | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H T B H B B |
8 | Dessel Sport | 19 | 8 | 3 | 8 | 41 | 31 | 10 | 27 | B T H B T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 18 | 7 | 6 | 5 | 34 | 28 | 6 | 27 | T B B H T H |
10 | Hoogstraten VV | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | B H T T H H |
11 | Cercle Brugge II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T H H B |
12 | Antwerp B | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H H H B |
13 | Royal Cappellen FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B T B H |
14 | Leuven B | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | H T B B H H |
15 | Merelbeke | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B B H B |
16 | KSK Heist | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 8 | H B H B H B |