Kết quả Union Royale Namur vs Tubize, 20h30 ngày 16/02
Kết quả Union Royale Namur vs Tubize
Đối đầu Union Royale Namur vs Tubize
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Phong độ Tubize gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 2.75
0.85U 2.75
0.951
4.00X
3.902
1.65Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.78O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Royale Namur vs Tubize
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Union Royale Namur vs Tubize: Diễn biến chính
-
40'0-1
Axel Lauwrensens
-
42'0-1
-
53'0-2
Serhat Tepe
-
62'Adel Sbaa1-2
-
64'1-2
-
66'1-2
-
77'1-2
-
79'1-3
Tyron Crame
-
90'1-4
Maxime Migliore
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Union Royale Namur vs Tubize: Số liệu thống kê
-
Union Royale NamurTubize
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
108Pha tấn công82
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent B | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | T T B T T T |
2 | Hasselt | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | B H T H T T |
3 | Royal Knokke | 22 | 9 | 11 | 2 | 36 | 22 | 14 | 38 | T H T H H T |
4 | Tienen | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 20 | 13 | 38 | H B T B T B |
5 | Ninove | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 36 | T T T H B B |
6 | Hoogstraten VV | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H H H T T |
7 | Dessel Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 47 | 36 | 11 | 32 | B T T H T H |
8 | Thes Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 32 | B B T T B H |
9 | Spouwen Mopertingen | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B B T B H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 37 | 3 | 29 | H T H H H B |
11 | Royal Cappellen FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B H B B T |
12 | Cercle Brugge II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 37 | -12 | 22 | H H B B B B |
13 | Antwerp B | 21 | 4 | 9 | 8 | 25 | 35 | -10 | 21 | H H B B B H |
14 | Leuven B | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 20 | B H H T B B |
15 | Merelbeke | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B H B T T B |
16 | KSK Heist | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B T T |