Kết quả Beerschot Wilrijk vs Mechelen, 22h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 28

  • Beerschot Wilrijk vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 3'
    Welat Cagro
    0-0
  • 30'
    Ewan Henderson
    0-0
  • 44'
    Welat Cagro (Assist:Ewan Henderson) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Stephen Welsh
     Jose Martinez Marsa
  • 46'
    Nick Shinton
    1-0
  • 46'
    1-0
     Daam Foulon
     Aziz Ouattara Mohammed
  • 49'
    Davor Matijas  
    Welat Cagro  
    1-0
  • 54'
    1-0
    Rob Schoofs
  • 60'
    1-0
     Bill Antonio
     Toon Raemaekers
  • 60'
    1-0
    Kerim Mrabti
  • 62'
    Marwan Al-Sahafi  
    Djevencio van der Kust  
    1-0
  • 62'
    Marco Weymans  
    Daishawn Redan  
    1-0
  • 62'
    Derrick Tshimanga  
    Faisal Al-Ghamdi  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Bilal Bafdili
     Kerim Mrabti
  • 75'
    1-0
    Lion Lauberbach Goal cancelled
  • 81'
    1-0
     Petter Nosa Dahl
     Nikola Storm
  • 86'
    1-0
    Rafik Belghali
  • 90'
    1-0
    Stephen Welsh
  • 90'
    1-0
    Petter Nosa Dahl
  • 90'
    1-0
    Lion Lauberbach
  • Beerschot Wilrijk vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    11
    Djevencio van der Kust
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    2
    Colin Dagba
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    20
    Hakim Sahabo
    77
    Rajiv van la Parra
    47
    Welat Cagro
    8
    Ewan Henderson
    10
    Daishawn Redan
    16
    Rob Schoofs
    20
    Lion Lauberbach
    19
    Kerim Mrabti
    33
    Fredrik Hammar
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    11
    Nikola Storm
    17
    Rafik Belghali
    4
    Toon Raemaekers
    6
    Ahmed Touba
    3
    Jose Martinez Marsa
    1
    Ortwin De Wolf
    Mechelen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Derrick Tshimanga
    28Marco Weymans
    71Davor Matijas
    17Marwan Al-Sahafi
    25Antoine Colassin
    7Tom Reyners
    55Felix Nzouango
    9Ayouba Kosiah
    32Margio Wright-Phillips
    Daam Foulon 23
    Bilal Bafdili 35
    Bill Antonio 38
    Stephen Welsh 21
    Petter Nosa Dahl 10
    Julien Ngoy 9
    Patrick Pflucke 77
    Nacho Miras 22
    Keano Vanrafelghem 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Mechelen
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 11
    Long pass
    28
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 28 19 5 4 52 32 20 62 T T T T H H
2 Club Brugge 28 15 8 5 58 33 25 53 H B T H B H
3 Saint Gilloise 28 14 10 4 45 23 22 52 T T T B T T
4 Anderlecht 28 14 6 8 47 25 22 48 T B T T B T
5 Royal Antwerp 28 12 9 7 47 31 16 45 H T B T H H
6 KAA Gent 28 10 12 6 39 31 8 42 H T H T H H
7 Standard Liege 28 10 8 10 22 32 -10 38 T H B B T B
8 Charleroi 28 10 7 11 34 31 3 37 H T H B T H
9 Oud Heverlee 28 7 13 8 25 29 -4 34 H T B T H H
10 Mechelen 28 8 8 12 42 39 3 32 B B H T H B
11 FCV Dender EH 28 8 8 12 32 48 -16 32 B B T B H B
12 Cercle Brugge 28 7 11 10 28 38 -10 32 H H B H H H
13 Westerlo 28 8 7 13 46 48 -2 31 B T T H B H
14 Sint-Truidense 28 6 10 12 37 53 -16 28 H B B H H T
15 Kortrijk 28 5 5 18 24 54 -30 20 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 28 3 9 16 25 56 -31 18 B B H B H T

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs